Thực đơn
Cổ phẫu thuật của xương cánh tay Liên kết ngoàiPectoral girdle, xương đòn | |
---|---|
Xương vai | Hố (dưới vai, dưới gai, trên gai) · khuyết vai · ổ chảo Củ (trên ổ chảo, dưới ổ chảo) · gai vai · mỏm cùng vai · mỏm quạ Bờ (trên, ngoài/bên, trong) · góc (trên, dưới, ngoài) |
Xương cánh tay | đầu trên: cổ (giải phẫu, phẫu thuật) · củ (lớn, bé) · rãnh gian củ thân: rãnh thần kinh quay · lồi củ delta đầu dưới: chỏm con · ròng rọc · lồi cầu (ngoài, trong) · supracondylar ridges (lateral, medial) · hố (quay, mỏm vẹt, mỏm khuỷu) |
Cẳng tay | Xương quay: đầu trên (chỏm, lồi củ) · thân · đầu dưới (khuyết trụ, mỏm trâm) Xương trụ: đầu trên (lồi củ, mỏm khuỷu, mỏm vẹt, khuyết quay, khuyết ròng rọc) · thân · đầu dưới (chỏm, mỏm trâm) |
Bàn tay | |
Thực đơn
Cổ phẫu thuật của xương cánh tay Liên kết ngoàiLiên quan
Cổ Cổ khuẩn Cổ tử cung Cổ Lực Na Trát Cổ Long Cổ Thiên Lạc Cổ Cự Cơ Cổ phong ở Việt Nam Cổ phiếu Cổ cầmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cổ phẫu thuật của xương cánh tay https://archive.today/20070620072423/http://www.me... http://www.medcyclopaedia.com/library/topics/volum... http://mywebpages.comcast.net/wnor/radiographsul.h... http://home.comcast.net/~wnor/homepage.htm https://www.wikidata.org/wiki/Q836597#identifiers http://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/TA98%20T... http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse... https://archive.org/stream/anatomyofhumanbo1918gra... http://tools.wmflabs.org/wikidata-externalid-url/?...